中文 Trung Quốc
圖書
图书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuốn sách (trong một thư viện hoặc cửa hàng sách)
CL:本 [ben3], 冊|册 [ce4], 部 [bu4]
圖書 图书 phát âm tiếng Việt:
[tu2 shu1]
Giải thích tiếng Anh
books (in a library or bookstore)
CL:本[ben3],冊|册[ce4],部[bu4]
圖書管理員 图书管理员
圖書館 图书馆
圖書館員 图书馆员
圖木舒克市 图木舒克市
圖林根 图林根
圖案 图案