中文 Trung Quốc
圓腹鯡
圆腹鲱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng cá trích
圓腹鯡 圆腹鲱 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 fu4 fei1]
Giải thích tiếng Anh
round herring
圓舞 圆舞
圓舞曲 圆舞曲
圓規 圆规
圓軌道 圆轨道
圓通 圆通
圓錐 圆锥