中文 Trung Quốc
圓軌道
圆轨道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quỹ đạo tròn (trong thiên văn học và trong lãnh)
圓軌道 圆轨道 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 gui3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
circular orbit (in astronomy and in astronautics)
圓通 圆通
圓錐 圆锥
圓錐形 圆锥形
圓錐狀 圆锥状
圓錐體 圆锥体
圓鑿方枘 圆凿方枘