中文 Trung Quốc
圓舞曲
圆舞曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Waltz
圓舞曲 圆舞曲 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 wu3 qu3]
Giải thích tiếng Anh
waltz
圓規 圆规
圓規座 圆规座
圓軌道 圆轨道
圓錐 圆锥
圓錐形 圆锥形
圓錐曲線 圆锥曲线