中文 Trung Quốc
圓石頭
圆石头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Boulder
圓石頭 圆石头 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 shi2 tou5]
Giải thích tiếng Anh
boulder
圓筒 圆筒
圓腹鯡 圆腹鲱
圓舞 圆舞
圓規 圆规
圓規座 圆规座
圓軌道 圆轨道