中文 Trung Quốc
圓白菜
圆白菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng bắp cải trắng (tức là phía tây cải bắp)
圓白菜 圆白菜 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 bai2 cai4]
Giải thích tiếng Anh
round white cabbage (i.e. Western cabbage)
圓盤 圆盘
圓石頭 圆石头
圓筒 圆筒
圓舞 圆舞
圓舞曲 圆舞曲
圓規 圆规