中文 Trung Quốc
國旗
国旗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cờ (của một quốc gia)
CL:面 [mian4]
國旗 国旗 phát âm tiếng Việt:
[guo2 qi2]
Giải thích tiếng Anh
flag (of a country)
CL:面[mian4]
國書 国书
國會 国会
國會大廈 国会大厦
國會議員 国会议员
國會議長 国会议长
國有 国有