中文 Trung Quốc
  • 國會議長 繁體中文 tranditional chinese國會議長
  • 国会议长 简体中文 tranditional chinese国会议长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ghế (hoặc tổng thống, loa vv) của Quốc hội
國會議長 国会议长 phát âm tiếng Việt:
  • [guo2 hui4 yi4 zhang3]

Giải thích tiếng Anh
  • chair (or president, speaker etc) of national congress