中文 Trung Quốc
國會
国会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghị viện
Quốc hội
chế độ ăn uống
國會 国会 phát âm tiếng Việt:
[guo2 hui4]
Giải thích tiếng Anh
parliament
Congress
diet
國會大廈 国会大厦
國會山 国会山
國會議員 国会议员
國有 国有
國有企業 国有企业
國有公司 国有公司