中文 Trung Quốc
國力
国力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sức mạnh của quốc gia
國力 国力 phát âm tiếng Việt:
[guo2 li4]
Giải thích tiếng Anh
a nation's power
國務 国务
國務卿 国务卿
國務委員 国务委员
國務總理 国务总理
國務長官 国务长官
國務院 国务院