中文 Trung Quốc
  • 國務長官 繁體中文 tranditional chinese國務長官
  • 国务长官 简体中文 tranditional chinese国务长官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thư ký của nhà nước (đặc biệt là lịch sử, hoặc Nhật bản hay Hàn Quốc sử dụng)
國務長官 国务长官 phát âm tiếng Việt:
  • [guo2 wu4 zhang3 guan1]

Giải thích tiếng Anh
  • secretary of state (esp. historical, or Japanese or Korean usage)