中文 Trung Quốc- 國務長官
- 国务长官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thư ký của nhà nước (đặc biệt là lịch sử, hoặc Nhật bản hay Hàn Quốc sử dụng)
國務長官 国务长官 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- secretary of state (esp. historical, or Japanese or Korean usage)