中文 Trung Quốc
國務院
国务院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quốc vụ viện (Trung Quốc)
Sở nhà nước (Mỹ)
國務院 国务院 phát âm tiếng Việt:
[Guo2 wu4 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
State Council (PRC)
State Department (USA)
國務院台灣事務辦公室 国务院台湾事务办公室
國務院國有資產監督管理委員會 国务院国有资产监督管理委员会
國務院新聞辦公室 国务院新闻办公室
國務院港澳事務辦公室 国务院港澳事务办公室
國勢 国势
國勢日衰 国势日衰