中文 Trung Quốc
商賈
商贾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thương gia
商賈 商贾 phát âm tiếng Việt:
[shang1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
merchant
商路 商路
商辦 商办
商都 商都
商酌 商酌
商量 商量
商隊 商队