中文 Trung Quốc
商隊
商队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đoàn caravan
商隊 商队 phát âm tiếng Việt:
[shang1 dui4]
Giải thích tiếng Anh
caravan
商鞅 商鞅
商鞅變法 商鞅变法
商飆徐起 商飙徐起
啊 啊
啊 啊
啊 啊