中文 Trung Quốc
商酌
商酌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cố ý
商酌 商酌 phát âm tiếng Việt:
[shang1 zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
to deliberate
商量 商量
商隊 商队
商鞅 商鞅
商飆徐起 商飙徐起
啉 啉
啊 啊