中文 Trung Quốc
回響
回响
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 迴響|回响 [hui2 xiang3]
回響 回响 phát âm tiếng Việt:
[hui2 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 迴響|回响[hui2 xiang3]
回頁首 回页首
回頭 回头
回頭客 回头客
回顧 回顾
回顧展 回顾展
回顧歷史 回顾历史