中文 Trung Quốc
回顧歷史
回顾历史
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhìn lại lịch sử
回顧歷史 回顾历史 phát âm tiếng Việt:
[hui2 gu4 li4 shi3]
Giải thích tiếng Anh
to look back at history
回饋 回馈
回首 回首
回馬槍 回马枪
回鶻 回鹘
囟 囟
囟腦門 囟脑门