中文 Trung Quốc
  • 回顧展 繁體中文 tranditional chinese回顧展
  • 回顾展 简体中文 tranditional chinese回顾展
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lúc trước (triển lãm)
回顧展 回顾展 phát âm tiếng Việt:
  • [hui2 gu4 zhan3]

Giải thích tiếng Anh
  • retrospective (exhibition)