中文 Trung Quốc
回顧展
回顾展
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lúc trước (triển lãm)
回顧展 回顾展 phát âm tiếng Việt:
[hui2 gu4 zhan3]
Giải thích tiếng Anh
retrospective (exhibition)
回顧歷史 回顾历史
回饋 回馈
回首 回首
回駁 回驳
回鶻 回鹘
囟 囟