中文 Trung Quốc
回轉壽司
回转寿司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quay vòng đai sushi (nhà hàng)
回轉壽司 回转寿司 phát âm tiếng Việt:
[hui2 zhuan3 shou4 si1]
Giải thích tiếng Anh
revolving belt sushi (restaurant)
回返 回返
回避 回避
回還 回还
回鍋 回锅
回鍋油 回锅油
回鍋肉 回锅肉