中文 Trung Quốc
回返
回返
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở về
để trở lại
để trở lại
回返 回返 phát âm tiếng Việt:
[hui2 fan3]
Giải thích tiếng Anh
to return
to go back
to come back
回避 回避
回還 回还
回郵信封 回邮信封
回鍋油 回锅油
回鍋肉 回锅肉
回鑾 回銮