中文 Trung Quốc
回鍋肉
回锅肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai lần nấu chín thịt lợn
回鍋肉 回锅肉 phát âm tiếng Việt:
[hui2 guo1 rou4]
Giải thích tiếng Anh
twice cooked pork
回鑾 回銮
回門 回门
回電 回电
回響 回响
回頁首 回页首
回頭 回头