中文 Trung Quốc
回回青
回回青
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu xanh Cobalt
Mohammedan blue
回回青 回回青 phát âm tiếng Việt:
[hui2 hui2 qing1]
Giải thích tiếng Anh
cobalt blue
Mohammedan blue
回國 回国
回執 回执
回報 回报
回天 回天
回天乏術 回天乏术
回天無力 回天无力