中文 Trung Quốc
回信
回信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trả lời
viết trở lại
lá thư viết lưu trong trả lời
CL:封 [feng1]
回信 回信 phát âm tiếng Việt:
[hui2 xin4]
Giải thích tiếng Anh
to reply
to write back
letter written in reply
CL:封[feng1]
回信地址 回信地址
回充 回充
回光反照 回光反照
回光鏡 回光镜
回函 回函
回到 回到