中文 Trung Quốc
回信地址
回信地址
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trở lại địa chỉ
回信地址 回信地址 phát âm tiếng Việt:
[hui2 xin4 di4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
return address
回充 回充
回光反照 回光反照
回光返照 回光返照
回函 回函
回到 回到
回升 回升