中文 Trung Quốc
回充
回充
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nạp tiền
回充 回充 phát âm tiếng Việt:
[hui2 chong1]
Giải thích tiếng Anh
to recharge
回光反照 回光反照
回光返照 回光返照
回光鏡 回光镜
回到 回到
回升 回升
回去 回去