中文 Trung Quốc
回京
回京
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở về thủ đô
回京 回京 phát âm tiếng Việt:
[hui2 Jing1]
Giải thích tiếng Anh
to return to the capital
回佣 回佣
回來 回来
回信 回信
回充 回充
回光反照 回光反照
回光返照 回光返照