中文 Trung Quốc
噶噶
噶噶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.)
噶噶 噶噶 phát âm tiếng Việt:
[ga2 ga2]
Giải thích tiếng Anh
(onom.)
噶布倫 噶布伦
噶廈 噶厦
噶拉 噶拉
噶爾 噶尔
噶爾縣 噶尔县
噶瑪蘭 噶玛兰