中文 Trung Quốc
  • 噶噶 繁體中文 tranditional chinese噶噶
  • 噶噶 简体中文 tranditional chinese噶噶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.)
噶噶 噶噶 phát âm tiếng Việt:
  • [ga2 ga2]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.)