中文 Trung Quốc
  • 噶拉 繁體中文 tranditional chinese噶拉
  • 噶拉 简体中文 tranditional chinese噶拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.)
  • giống như 噶喇 [ga2 la3]
噶拉 噶拉 phát âm tiếng Việt:
  • [ga2 la1]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.)
  • same as 噶喇[ga2 la3]