中文 Trung Quốc
噶布倫
噶布伦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chính phủ Tây Tạng
噶布倫 噶布伦 phát âm tiếng Việt:
[ga2 bu4 lun2]
Giải thích tiếng Anh
Tibetan government official
噶廈 噶厦
噶拉 噶拉
噶拉·多傑·仁波切 噶拉·多杰·仁波切
噶爾縣 噶尔县
噶瑪蘭 噶玛兰
噶瑪蘭族 噶玛兰族