中文 Trung Quốc
噶啷啷
噶啷啷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) hum và clatter
噶啷啷 噶啷啷 phát âm tiếng Việt:
[ga2 lang1 lang1]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) hum and clatter
噶喇 噶喇
噶嗒 噶嗒
噶嘣 噶嘣
噶布倫 噶布伦
噶廈 噶厦
噶拉 噶拉