中文 Trung Quốc
噴糞
喷粪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói chuyện crap
để được đầy đủ các shit
噴糞 喷粪 phát âm tiếng Việt:
[pen1 fen4]
Giải thích tiếng Anh
to talk crap
to be full of shit
噴絲頭 喷丝头
噴薄 喷薄
噴薄欲出 喷薄欲出
噴霧器 喷雾器
噴頭 喷头
噴飯 喷饭