中文 Trung Quốc
噴出岩
喷出岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
extrusive đá (địa chất)
噴出岩 喷出岩 phát âm tiếng Việt:
[pen1 chu1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
extrusive rock (geology)
噴嘴 喷嘴
噴嘴兒 喷嘴儿
噴噴香 喷喷香
噴嚏劑 喷嚏剂
噴墨 喷墨
噴壺 喷壶