中文 Trung Quốc
噴壺
喷壶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình xịt
噴壺 喷壶 phát âm tiếng Việt:
[pen1 hu2]
Giải thích tiếng Anh
spray bottle
噴子 喷子
噴射 喷射
噴射機 喷射机
噴氣 喷气
噴氣式 喷气式
噴氣式飛機 喷气式飞机