中文 Trung Quốc
噴噴香
喷喷香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 香噴噴|香喷喷 [xiang1 pen1 pen1]
噴噴香 喷喷香 phát âm tiếng Việt:
[pen1 pen1 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
see 香噴噴|香喷喷[xiang1 pen1 pen1]
噴嚏 喷嚏
噴嚏劑 喷嚏剂
噴墨 喷墨
噴子 喷子
噴射 喷射
噴射機 喷射机