中文 Trung Quốc
噳
噳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đàn gia súc
Nai
Buck
噳 噳 phát âm tiếng Việt:
[yu3]
Giải thích tiếng Anh
herd
stag
buck
噴 喷
噴 喷
噴出 喷出
噴嘴 喷嘴
噴嘴兒 喷嘴儿
噴噴香 喷喷香