中文 Trung Quốc
噴出
喷出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòi
phun
belch
tốt
để phun
để spurt
噴出 喷出 phát âm tiếng Việt:
[pen1 chu1]
Giải thích tiếng Anh
spout
spray
belch
to well up
to puff out
to spurt out
噴出岩 喷出岩
噴嘴 喷嘴
噴嘴兒 喷嘴儿
噴嚏 喷嚏
噴嚏劑 喷嚏剂
噴墨 喷墨