中文 Trung Quốc
噲
哙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ khoái
cổ họng
nuốt
噲 哙 phát âm tiếng Việt:
[kuai4]
Giải thích tiếng Anh
throat
to swallow
噳 噳
噴 喷
噴 喷
噴出岩 喷出岩
噴嘴 喷嘴
噴嘴兒 喷嘴儿