中文 Trung Quốc
噢
噢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Oh!
噢 噢 phát âm tiếng Việt:
[o1]
Giải thích tiếng Anh
Oh!
噢運會 噢运会
噤 噤
噤聲令 噤声令
噥 哝
噦 哕
噦 哕