中文 Trung Quốc
噥
哝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
garrulous
噥 哝 phát âm tiếng Việt:
[nong2]
Giải thích tiếng Anh
garrulous
噦 哕
噦 哕
噦噦 哕哕
器件 器件
器具 器具
器宇軒昂 器宇轩昂