中文 Trung Quốc
噤聲令
噤声令
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gag đặt hàng
噤聲令 噤声令 phát âm tiếng Việt:
[jin4 sheng1 ling4]
Giải thích tiếng Anh
gag order
噤若寒蟬 噤若寒蝉
噥 哝
噦 哕
噦噦 哕哕
器 器
器件 器件