中文 Trung Quốc
  • 嘽 繁體中文 tranditional chinese
  • 啴 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 嘽嘽|啴啴 [chan3 chan3]
  • Xem 嘽緩|啴缓 [chan3 huan3]
嘽 啴 phát âm tiếng Việt:
  • [chan3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 嘽嘽|啴啴[chan3 chan3]
  • see 嘽緩|啴缓[chan3 huan3]