中文 Trung Quốc
噀
噀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thoát đi trước ra khỏi miệng
噀 噀 phát âm tiếng Việt:
[xun4]
Giải thích tiếng Anh
spurt out of the mouth
噁 恶
噁嗪 恶嗪
噁心 恶心
噅 噅
噇 噇
噉 啖