中文 Trung Quốc
嘽
啴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 嘽嘽|啴啴 [chan3 chan3]
Xem 嘽緩|啴缓 [chan3 huan3]
Xem 嘽嘽|啴啴 [tan1 tan1]
嘽 啴 phát âm tiếng Việt:
[tan1]
Giải thích tiếng Anh
see 嘽嘽|啴啴[tan1 tan1]
嘽嘽 啴啴
嘽嘽 啴啴
嘽緩 啴缓
嘿咻 嘿咻
噀 噀
噁 恶