中文 Trung Quốc
嘯
啸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kêu xì xì
để còi
嘯 啸 phát âm tiếng Việt:
[xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to hiss
to whistle
嘰 叽
嘰咋柳鶯 叽咋柳莺
嘰哩咕嚕 叽哩咕噜
嘰嘰嘎嘎 叽叽嘎嘎
嘰里咕嚕 叽里咕噜
嘲 嘲