中文 Trung Quốc
嘰
叽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
grumble
嘰 叽 phát âm tiếng Việt:
[ji1]
Giải thích tiếng Anh
grumble
嘰咋柳鶯 叽咋柳莺
嘰哩咕嚕 叽哩咕噜
嘰嘰喳喳 叽叽喳喳
嘰里咕嚕 叽里咕噜
嘲 嘲
嘲 嘲