中文 Trung Quốc
嘲
嘲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chế giễu
để thử
嘲 嘲 phát âm tiếng Việt:
[chao2]
Giải thích tiếng Anh
to ridicule
to mock
嘲 嘲
嘲哳 嘲哳
嘲弄 嘲弄
嘲諷 嘲讽
嘲謔 嘲谑
嘴 嘴