中文 Trung Quốc
  • 嘮叨 繁體中文 tranditional chinese嘮叨
  • 唠叨 简体中文 tranditional chinese唠叨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để prattle
  • để răng nghiến đi
  • để nag
  • garrulous
  • đòi hỏi
嘮叨 唠叨 phát âm tiếng Việt:
  • [lao2 dao5]

Giải thích tiếng Anh
  • to prattle
  • to chatter away
  • to nag
  • garrulous
  • nagging