中文 Trung Quốc
  • 嗥叫 繁體中文 tranditional chinese嗥叫
  • 嗥叫 简体中文 tranditional chinese嗥叫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thực
  • để howl
嗥叫 嗥叫 phát âm tiếng Việt:
  • [hao2 jiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to growl
  • to howl