中文 Trung Quốc
嗨藥
嗨药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ lóng) để dùng ma túy
ma túy
嗨藥 嗨药 phát âm tiếng Việt:
[hai1 yao4]
Giải thích tiếng Anh
(slang) to take drugs
drug
嗩 唢
嗩吶 唢呐
嗪 嗪
嗯 嗯
嗯 嗯
嗯 嗯