中文 Trung Quốc
嗬
嗬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ê! (dấu chấm)
Tôi nói!
嗬 嗬 phát âm tiếng Việt:
[he1]
Giải thích tiếng Anh
hey! (exclamation)
I say!
嗯 嗯
嗯 嗯
嗯 嗯
嗰 嗰
嗲 嗲
嗵 嗵